Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1561 đến 1680 trong 2548 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đầy ối đầy đẫy đầy đặn đầy đủ
đầy bụng đầy cữ đầy dẫy đầy hơi
đầy phè đầy rẫy đầy ruột đầy tớ
đầy tháng đầy tràn đầy tuổi đẩu
đẩy đẩy đưa đẩy lùi đẩy mạnh
đẩy ngã đẫm đẫm máu đẫy
đẫy đà đẫy giấc đẫy túi đậm
đậm đà đậm đặc đậm nét đập
đập lại đập tan đập tràn đập vỡ
đậu đậu đũa đậu cô ve đậu khấu
đậu mùa đậu nành đậu phụ đậy
đậy điệm đắc ý đắc đạo đắc địa
đắc cử đắc chí đắc dụng đắc lợi
đắc lực đắc nhân tâm đắc sách đắc tội
đắc thắng đắc thế đắm đắm đuối
đắm mình đắm say đắn đo đắng
đắng cay đắng nghét đắp đắp đập
đắp đổi đắp điếm đắt đắt đỏ
đắt chồng đắt hàng đắt khách đắt lời
đằm đằm thắm đằn đằng
đằng ấy đằng đằng đằng đẵng đằng hắng
đằng la đằng này đằng thằng đằng trương
đằng vân đẳng đẳng áp đẳng cấp
đẳng cấu đẳng hướng đẳng lập đẳng thức
đẳng trương đặc đặc ân đặc điểm
đặc biệt đặc cách đặc công đặc hữu
đặc hiệu đặc kịt đặc khu đặc lợi
đặc phái viên đặc phí đặc quyền đặc san
đặc sản đặc sắc đặc sứ đặc sệt
đặc tính đặc thù đặc thù hóa đặc vụ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.